làm kiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm kiêu+
- như làm cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm kiêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "làm kiêu":
làm kiêu làm kiểu - Những từ có chứa "làm kiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
haughtiness loftiness proudly proud pround-stomached proud-spirited proud-hearted pride boast hauteur more...
Lượt xem: 411